Xem bói tuổi kết hôn cho nam tuổi Đinh Sửu 1997
Xem tuổi kết hôn nam tuổi Đinh Sửu 1997, nam sinh năm 1997 nên kết hôn với tuổi nào. Xem tuổi nào khắc không nên kết hôn với nam tuổi Đinh Sửu 1997.
Thông tin tử vi nam tuổi Đinh Sửu 1997
Thông tin | Tuổi bạn |
---|---|
Năm sinh | 1997 |
Tuổi âm | Đinh Sửu |
Mệnh tuổi bạn | Giang Hạ Thủy |
Cung phi | Chấn |
Thiên mệnh | Mộc |
Danh sách tuổi nữ hợp với nam tuổi Đinh Sửu 1997
Để đánh giá nam tuổi Đinh Sửu 1997 nên kết hôn tuổi nào, không nên kết hôn với những người sinh năm nào. Sẽ cần xem xét dựa vào 5 tiêu chí là :Thiên can, địa chi, mệnh ngũ hành, cung phi và thiên mệnh năm sinh để đưa ra kết quả. Dưới đây là đánh giá chi tiết:
Nữ sinh năm 1985 |
So sánh mệnh: Thủy - Kim ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Đinh - Ất ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Sửu - Sửu ⇒ Tam hợp (Rất tốt) |
So sánh cung: Chấn - Ly ⇒ Sinh khí (tốt) |
So sánh hành: Mộc - Hỏa ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
=> Điểm so sánh: 9 |
Nữ sinh năm 1989 |
So sánh mệnh: Thủy - Mộc ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Đinh - Kỷ ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Sửu - Tỵ ⇒ Tam hợp (Rất tốt) |
So sánh cung: Chấn - Tốn ⇒ Diên niên (tốt) |
So sánh hành: Mộc - Mộc ⇒ Bình (Rất tốt) |
=> Điểm so sánh: 8 |
Nữ sinh năm 2012 |
So sánh mệnh: Thủy - Thủy ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh thiên can: Đinh - Nhâm ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh địa chi: Sửu - Thìn ⇒ Lục phá (Xấu) |
So sánh cung: Chấn - Ly ⇒ Sinh khí (tốt) |
So sánh hành: Mộc - Hỏa ⇒ Tương sinh (Không xung khắc) |
=> Điểm so sánh: 7 |
Nữ sinh năm 2004 |
So sánh mệnh: Thủy - Thủy ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh thiên can: Đinh - Giáp ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Sửu - Thân ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Chấn - Khảm ⇒ Thiên y (tốt) |
So sánh hành: Mộc - Thủy ⇒ Tương sinh (Không xung khắc) |
=> Điểm so sánh: 7 |
Nữ sinh năm 1997 |
So sánh mệnh: Thủy - Thủy ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh thiên can: Đinh - Đinh ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Sửu - Sửu ⇒ Tam hợp (Rất tốt) |
So sánh cung: Chấn - Chấn ⇒ Phục vị (tốt) |
So sánh hành: Mộc - Mộc ⇒ Bình (Không xung khắc) |
=> Điểm so sánh: 7 |
Nữ sinh năm 2003 |
So sánh mệnh: Thủy - Mộc ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Đinh - Quý ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh địa chi: Sửu - Mùi ⇒ Lục xung (Xấu) |
So sánh cung: Chấn - Ly ⇒ Sinh khí (tốt) |
So sánh hành: Mộc - Hỏa ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
=> Điểm so sánh: 6 |
Nữ sinh năm 1995 |
So sánh mệnh: Thủy - Hỏa ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Đinh - Ất ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Sửu - Hợi ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Chấn - Khảm ⇒ Thiên y (tốt) |
So sánh hành: Mộc - Thủy ⇒ Tương sinh (Rất xấu) |
=> Điểm so sánh: 6 |
Nữ sinh năm 1988 |
So sánh mệnh: Thủy - Mộc ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Đinh - Mậu ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Sửu - Thìn ⇒ Lục phá (Xấu) |
So sánh cung: Chấn - Chấn ⇒ Phục vị (tốt) |
So sánh hành: Mộc - Mộc ⇒ Bình (Rất tốt) |
=> Điểm so sánh: 6 |
Nữ sinh năm 1986 |
So sánh mệnh: Thủy - Hỏa ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Đinh - Bính ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Sửu - Dần ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Chấn - Khảm ⇒ Thiên y (tốt) |
So sánh hành: Mộc - Thủy ⇒ Tương sinh (Rất xấu) |
=> Điểm so sánh: 6 |
Nữ sinh năm 2007 |
So sánh mệnh: Thủy - Thổ ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Đinh - Đinh ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Sửu - Hợi ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Chấn - Tốn ⇒ Diên niên (tốt) |
So sánh hành: Mộc - Mộc ⇒ Bình (Rất xấu) |
=> Điểm so sánh: 5 |
Nữ sinh năm 1998 |
So sánh mệnh: Thủy - Thổ ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Đinh - Mậu ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Sửu - Dần ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Chấn - Tốn ⇒ Diên niên (tốt) |
So sánh hành: Mộc - Mộc ⇒ Bình (Rất xấu) |
=> Điểm so sánh: 5 |
Nữ sinh năm 1994 |
So sánh mệnh: Thủy - Hỏa ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Đinh - Giáp ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Sửu - Tuất ⇒ Tam hình (Xấu) |
So sánh cung: Chấn - Ly ⇒ Sinh khí (tốt) |
So sánh hành: Mộc - Hỏa ⇒ Tương sinh (Rất xấu) |
=> Điểm so sánh: 5 |
Nữ sinh năm 1992 |
So sánh mệnh: Thủy - Kim ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Đinh - Nhâm ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh địa chi: Sửu - Thân ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Chấn - Đoài ⇒ Tuyệt mệnh (không tốt) |
So sánh hành: Mộc - Kim ⇒ Tương khắc (Rất tốt) |
=> Điểm so sánh: 5 |
Nữ sinh năm 1984 |
So sánh mệnh: Thủy - Kim ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Đinh - Giáp ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Sửu - Tý ⇒ Lục hợp (Rất tốt) |
So sánh cung: Chấn - Cấn ⇒ Lục sát (không tốt) |
So sánh hành: Mộc - Thổ ⇒ Tương khắc (Rất tốt) |
=> Điểm so sánh: 5 |
Danh sách tuổi nữ khắc với nam tuổi Đinh Sửu 1997
Nữ sinh 2002 |
So sánh mệnh: Thủy - Mộc ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Đinh - Nhâm ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh địa chi: Sửu - Ngọ ⇒ Lục hại (Xấu) |
So sánh cung: Chấn - Cấn ⇒ Lục sát (không tốt) |
So sánh hành: Mộc - Thổ ⇒ Tương khắc (Rất tốt) |
=> Điểm: 4 |
Nữ sinh 1993 |
So sánh mệnh: Thủy - Kim ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Đinh - Quý ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh địa chi: Sửu - Dậu ⇒ Tam hợp (Rất tốt) |
So sánh cung: Chấn - Cấn ⇒ Lục sát (không tốt) |
So sánh hành: Mộc - Thổ ⇒ Tương khắc (Rất tốt) |
=> Điểm: 4 |
Nữ sinh 1996 |
So sánh mệnh: Thủy - Thủy ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh thiên can: Đinh - Bính ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Sửu - Tý ⇒ Lục hợp (Rất tốt) |
So sánh cung: Chấn - Khôn ⇒ Hoạ hại (không tốt) |
So sánh hành: Mộc - Thổ ⇒ Tương khắc (Không xung khắc) |
=> Điểm: 4 |
Nữ sinh 2005 |
So sánh mệnh: Thủy - Thủy ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh thiên can: Đinh - Ất ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Sửu - Dậu ⇒ Tam hợp (Rất tốt) |
So sánh cung: Chấn - Khôn ⇒ Hoạ hại (không tốt) |
So sánh hành: Mộc - Thổ ⇒ Tương khắc (Không xung khắc) |
=> Điểm: 4 |
Nữ sinh 2006 |
So sánh mệnh: Thủy - Thổ ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Đinh - Bính ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Sửu - Tuất ⇒ Tam hình (Xấu) |
So sánh cung: Chấn - Chấn ⇒ Phục vị (tốt) |
So sánh hành: Mộc - Mộc ⇒ Bình (Rất xấu) |
=> Điểm: 4 |
Nữ sinh 2010 |
So sánh mệnh: Thủy - Mộc ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Đinh - Canh ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Sửu - Dần ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Chấn - Đoài ⇒ Tuyệt mệnh (không tốt) |
So sánh hành: Mộc - Kim ⇒ Tương khắc (Rất tốt) |
=> Điểm: 4 |
Nữ sinh 2001 |
So sánh mệnh: Thủy - Kim ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Đinh - Tân ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh địa chi: Sửu - Tỵ ⇒ Tam hợp (Rất tốt) |
So sánh cung: Chấn - Đoài ⇒ Tuyệt mệnh (không tốt) |
So sánh hành: Mộc - Kim ⇒ Tương khắc (Rất tốt) |
=> Điểm: 4 |
Nữ sinh 2000 |
So sánh mệnh: Thủy - Kim ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Đinh - Canh ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Sửu - Thìn ⇒ Lục phá (Xấu) |
So sánh cung: Chấn - Càn ⇒ Ngũ quỷ (không tốt) |
So sánh hành: Mộc - Kim ⇒ Tương khắc (Rất tốt) |
=> Điểm: 3 |
Nữ sinh 2011 |
So sánh mệnh: Thủy - Mộc ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Đinh - Tân ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh địa chi: Sửu - Mão ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Chấn - Cấn ⇒ Lục sát (không tốt) |
So sánh hành: Mộc - Thổ ⇒ Tương khắc (Rất tốt) |
=> Điểm: 3 |
Nữ sinh 1982 |
So sánh mệnh: Thủy - Thủy ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh thiên can: Đinh - Nhâm ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh địa chi: Sửu - Tuất ⇒ Tam hình (Xấu) |
So sánh cung: Chấn - Càn ⇒ Ngũ quỷ (không tốt) |
So sánh hành: Mộc - Kim ⇒ Tương khắc (Không xung khắc) |
=> Điểm: 3 |
Nữ sinh 2009 |
So sánh mệnh: Thủy - Hỏa ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Đinh - Kỷ ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Sửu - Sửu ⇒ Tam hợp (Rất tốt) |
So sánh cung: Chấn - Càn ⇒ Ngũ quỷ (không tốt) |
So sánh hành: Mộc - Kim ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
=> Điểm: 3 |
Nữ sinh 2008 |
So sánh mệnh: Thủy - Hỏa ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Đinh - Mậu ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Sửu - Tý ⇒ Lục hợp (Rất tốt) |
So sánh cung: Chấn - Cấn ⇒ Lục sát (không tốt) |
So sánh hành: Mộc - Thổ ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
=> Điểm: 3 |
Nữ sinh 1987 |
So sánh mệnh: Thủy - Hỏa ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Đinh - Đinh ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Sửu - Mão ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Chấn - Khôn ⇒ Hoạ hại (không tốt) |
So sánh hành: Mộc - Thổ ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
=> Điểm: 2 |
Nữ sinh 1999 |
So sánh mệnh: Thủy - Thổ ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Đinh - Kỷ ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Sửu - Mão ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Chấn - Cấn ⇒ Lục sát (không tốt) |
So sánh hành: Mộc - Thổ ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
=> Điểm: 2 |
Nữ sinh 1983 |
So sánh mệnh: Thủy - Thủy ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh thiên can: Đinh - Quý ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh địa chi: Sửu - Hợi ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Chấn - Đoài ⇒ Tuyệt mệnh (không tốt) |
So sánh hành: Mộc - Kim ⇒ Tương khắc (Không xung khắc) |
=> Điểm: 2 |
Nữ sinh 1990 |
So sánh mệnh: Thủy - Thổ ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Đinh - Canh ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Sửu - Ngọ ⇒ Lục hại (Xấu) |
So sánh cung: Chấn - Cấn ⇒ Lục sát (không tốt) |
So sánh hành: Mộc - Thổ ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
=> Điểm: 1 |
Nữ sinh 1991 |
So sánh mệnh: Thủy - Thổ ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Đinh - Tân ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh địa chi: Sửu - Mùi ⇒ Lục xung (Xấu) |
So sánh cung: Chấn - Càn ⇒ Ngũ quỷ (không tốt) |
So sánh hành: Mộc - Kim ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
=> Điểm: 0 |
Bạn vừa xem qua danh sách tuổi tốt xấu nên, không nên kết hôn với nam tuổi Đinh Sửu 1997. Để từ đó bạn lựa chọn tiến tới xa hơn để cuộc sống sau này được hạnh phúc, con cái hòa thuận.
Xem tuổi kết hôn cho nam nữ các tuổi khác: