Các ngày hắc đạo xấu tháng 10 năm 2025

Bạn đang muốn tổ chức đám cưới, ăn hỏi, khai trương, nhập trạch. Cần chọn ra các ngày đẹp và tránh các ngày xấu hắc đạo. Dưới đây là các ngày xấu tháng 10 năm 2025 để gia chủ tránh làm các công việc trọng đại trong cuộc đời. Bên cạnh đó là các giờ tốt trong ngày nếu như trường hợp cần phải thực hiện việc trong ngày xấu đó.

Hướng dẫn xem tất cả ngày xấu tránh làm việc lớn trong tháng

Chọn tháng, năm muốn xem ngày xấu hắc đạo (Dương lịch)

Tháng

Năm

Ngày xấu tháng 10 năm 2025

Công cụ xem ngày hắc đạo sẽ giúp bạn liệt kê ra các ngày hắc đạo xấu trong tháng. Nhằm giúp gia chủ có thể biết được ngày xấu để tránh tiến hành mọi việc. Bên cạnh đó là các khung giơ đẹp trong ngày.

Thứ Ngày Giờ tốt trong ngày Ngày
Thứ Năm Dương lịch: 2/10/2025
Âm lịch: 11/8/2025
Ngày Giáp Thìn
Tháng Ất Dậu
Giờ Tý (23h - 1h)
Giờ Sửu (1h - 3h)
Giờ Mão (5h - 7h)
Giờ Ngọ (11h - 13h)
Giờ Mùi (13h - 15h)
Giờ Tuất (19h - 21h)
Thiên Hình
Thứ Sáu Dương lịch: 3/10/2025
Âm lịch: 12/8/2025
Ngày Ất Tỵ
Tháng Ất Dậu
Giờ Tý (23h - 1h)
Giờ Dần (3h - 5h)
Giờ Mão (5h - 7h)
Giờ Tỵ (9h - 11h)
Giờ Thân (15h - 17h)
Giờ Dậu (17h - 19h)
Chu Tước
Thứ Hai Dương lịch: 6/10/2025
Âm lịch: 15/8/2025
Ngày Mậu Thân
Tháng Ất Dậu
Giờ Dần (3h - 5h)
Giờ Mão (5h - 7h)
Giờ Ngọ (11h - 13h)
Giờ Thân (15h - 17h)
Giờ Dậu (17h - 19h)
Giờ Hợi (21h - 23h)
Bạch Hổ
Thứ Tư Dương lịch: 8/10/2025
Âm lịch: 17/8/2025
Ngày Canh Tuất
Tháng Ất Dậu
Giờ Tý (23h - 1h)
Giờ Sửu (1h - 3h)
Giờ Mão (5h - 7h)
Giờ Ngọ (11h - 13h)
Giờ Mùi (13h - 15h)
Giờ Tuất (19h - 21h)
Thiên Lao
Thứ Năm Dương lịch: 9/10/2025
Âm lịch: 18/8/2025
Ngày Tân Hợi
Tháng Ất Dậu
Giờ Tý (23h - 1h)
Giờ Dần (3h - 5h)
Giờ Mão (5h - 7h)
Giờ Tỵ (9h - 11h)
Giờ Thân (15h - 17h)
Giờ Dậu (17h - 19h)
Nguyên Vũ
Thứ Bảy Dương lịch: 11/10/2025
Âm lịch: 20/8/2025
Ngày Quý Sửu
Tháng Ất Dậu
Giờ Tý (23h - 1h)
Giờ Sửu (1h - 3h)
Giờ Thìn (7h - 9h)
Giờ Ngọ (11h - 13h)
Giờ Mùi (13h - 15h)
Giờ Dậu (17h - 19h)
Câu Trận
Thứ Ba Dương lịch: 14/10/2025
Âm lịch: 23/8/2025
Ngày Bính Thìn
Tháng Ất Dậu
Giờ Tý (23h - 1h)
Giờ Sửu (1h - 3h)
Giờ Mão (5h - 7h)
Giờ Ngọ (11h - 13h)
Giờ Mùi (13h - 15h)
Giờ Tuất (19h - 21h)
Thiên Hình
Thứ Tư Dương lịch: 15/10/2025
Âm lịch: 24/8/2025
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Ất Dậu
Giờ Tý (23h - 1h)
Giờ Dần (3h - 5h)
Giờ Mão (5h - 7h)
Giờ Tỵ (9h - 11h)
Giờ Thân (15h - 17h)
Giờ Dậu (17h - 19h)
Chu Tước
Thứ Bảy Dương lịch: 18/10/2025
Âm lịch: 27/8/2025
Ngày Canh Thân
Tháng Ất Dậu
Giờ Dần (3h - 5h)
Giờ Mão (5h - 7h)
Giờ Ngọ (11h - 13h)
Giờ Thân (15h - 17h)
Giờ Dậu (17h - 19h)
Giờ Hợi (21h - 23h)
Bạch Hổ
Thứ Hai Dương lịch: 20/10/2025
Âm lịch: 29/8/2025
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Ất Dậu
Giờ Tý (23h - 1h)
Giờ Sửu (1h - 3h)
Giờ Mão (5h - 7h)
Giờ Ngọ (11h - 13h)
Giờ Mùi (13h - 15h)
Giờ Tuất (19h - 21h)
Thiên Lao
Thứ Tư Dương lịch: 22/10/2025
Âm lịch: 2/9/2025
Ngày Giáp Tý
Tháng Bính Tuất
Giờ Dần (3h - 5h)
Giờ Thìn (7h - 9h)
Giờ Tỵ (9h - 11h)
Giờ Mùi (13h - 15h)
Giờ Tuất (19h - 21h)
Giờ Hợi (21h - 23h)
Thiên Lao
Thứ Năm Dương lịch: 23/10/2025
Âm lịch: 3/9/2025
Ngày Ất Sửu
Tháng Bính Tuất
Giờ Tý (23h - 1h)
Giờ Sửu (1h - 3h)
Giờ Thìn (7h - 9h)
Giờ Ngọ (11h - 13h)
Giờ Mùi (13h - 15h)
Giờ Dậu (17h - 19h)
Nguyên Vũ
Thứ Bảy Dương lịch: 25/10/2025
Âm lịch: 5/9/2025
Ngày Đinh Mão
Tháng Bính Tuất
Giờ Sửu (1h - 3h)
Giờ Thìn (7h - 9h)
Giờ Tỵ (9h - 11h)
Giờ Thân (15h - 17h)
Giờ Tuất (19h - 21h)
Giờ Hợi (21h - 23h)
Câu Trận
Thứ Ba Dương lịch: 28/10/2025
Âm lịch: 8/9/2025
Ngày Canh Ngọ
Tháng Bính Tuất
Giờ Dần (3h - 5h)
Giờ Thìn (7h - 9h)
Giờ Tỵ (9h - 11h)
Giờ Mùi (13h - 15h)
Giờ Tuất (19h - 21h)
Giờ Hợi (21h - 23h)
Thiên Hình
Thứ Tư Dương lịch: 29/10/2025
Âm lịch: 9/9/2025
Ngày Tân Mùi
Tháng Bính Tuất
Giờ Tý (23h - 1h)
Giờ Sửu (1h - 3h)
Giờ Thìn (7h - 9h)
Giờ Ngọ (11h - 13h)
Giờ Mùi (13h - 15h)
Giờ Dậu (17h - 19h)
Chu Tước

Trên đây là danh sách các ngày xấu hắc đạo trong tháng. Hi vọng bạn có thể lựa chọn ra các ngày xấu để tránh mọi việc lớn. Để xem các ngày xấu trong tháng khác mời bạn nhập thông tin phía trên công cụ.