Xem các ngày tốt hoàng đạo tháng 1 năm 2024
Bạn đang muốn lựa chọn ngày tốt để thực hiện các công việc lớn. Nhằm mang lại nhiều may mắn, thuận lợi về sau. Bạn muốn xem ngày hoàng đạo tháng 1 năm 2024. Để tiến hành các việc lớn, dưới đây là chi tiết cụ thể về các ngày tốt trong tháng.
Danh sách các ngày tốt, ngày đẹp tháng 1 năm 2024
Dựa vào tháng năm cần xem, công cụ xem ngày tốt sẽ giúp bạn chọn ra được ngày tốt trong tháng. Danh sách ngày tốt sẽ mang lại nhiều sự lựa chọn để bạn tiến hành các việc lớn. Bên cạnh đó là các khung giờ tốt để thực hiện mọi việc.
Thứ | Ngày | Giờ tốt trong ngày | Ngày |
---|---|---|---|
Thứ Hai | Dương lịch: 1/1/2024 Âm lịch: 20/11/2023 Ngày Giáp Tý Tháng Giáp Tý |
Giờ Tý (23h - 1h) Giờ Sửu (1h - 3h) Giờ Mão (5h - 7h) Giờ Ngọ (11h - 13h) Giờ Thân (15h - 17h) Giờ Dậu (17h - 19h) |
Kim Quỹ |
Thứ Ba | Dương lịch: 2/1/2024 Âm lịch: 21/11/2023 Ngày Ất Sửu Tháng Giáp Tý |
Giờ Dần (3h - 5h) Giờ Mão (5h - 7h) Giờ Tỵ (9h - 11h) Giờ Thân (15h - 17h) Giờ Tuất (19h - 21h) Giờ Hợi (21h - 23h) |
Bảo Quang (Kim Đường) |
Thứ Tư | Dương lịch: 3/1/2024 Âm lịch: 22/11/2023 Ngày Bính Dần Tháng Giáp Tý |
Giờ Tý (23h - 1h) Giờ Sửu (1h - 3h) Giờ Thìn (7h - 9h) Giờ Tỵ (9h - 11h) Giờ Mùi (13h - 15h) Giờ Tuất (19h - 21h) |
Bạch Hổ |
Thứ Năm | Dương lịch: 4/1/2024 Âm lịch: 23/11/2023 Ngày Đinh Mão Tháng Giáp Tý |
Giờ Tý (23h - 1h) Giờ Dần (3h - 5h) Giờ Mão (5h - 7h) Giờ Ngọ (11h - 13h) Giờ Mùi (13h - 15h) Giờ Dậu (17h - 19h) |
Ngọc Đường |
Thứ Sáu | Dương lịch: 5/1/2024 Âm lịch: 24/11/2023 Ngày Mậu Thìn Tháng Giáp Tý |
Giờ Dần (3h - 5h) Giờ Thìn (7h - 9h) Giờ Tỵ (9h - 11h) Giờ Thân (15h - 17h) Giờ Dậu (17h - 19h) Giờ Hợi (21h - 23h) |
Thiên Lao |
Thứ Bảy | Dương lịch: 6/1/2024 Âm lịch: 25/11/2023 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Giáp Tý |
Giờ Sửu (1h - 3h) Giờ Thìn (7h - 9h) Giờ Ngọ (11h - 13h) Giờ Mùi (13h - 15h) Giờ Tuất (19h - 21h) Giờ Hợi (21h - 23h) |
Nguyên Vũ |
Chủ nhật | Dương lịch: 7/1/2024 Âm lịch: 26/11/2023 Ngày Canh Ngọ Tháng Giáp Tý |
Giờ Tý (23h - 1h) Giờ Sửu (1h - 3h) Giờ Mão (5h - 7h) Giờ Ngọ (11h - 13h) Giờ Thân (15h - 17h) Giờ Dậu (17h - 19h) |
Tư Mệnh |
Thứ Hai | Dương lịch: 8/1/2024 Âm lịch: 27/11/2023 Ngày Tân Mùi Tháng Giáp Tý |
Giờ Dần (3h - 5h) Giờ Mão (5h - 7h) Giờ Tỵ (9h - 11h) Giờ Thân (15h - 17h) Giờ Tuất (19h - 21h) Giờ Hợi (21h - 23h) |
Câu Trận |
Thứ Ba | Dương lịch: 9/1/2024 Âm lịch: 28/11/2023 Ngày Nhâm Thân Tháng Giáp Tý |
Giờ Tý (23h - 1h) Giờ Sửu (1h - 3h) Giờ Thìn (7h - 9h) Giờ Tỵ (9h - 11h) Giờ Mùi (13h - 15h) Giờ Tuất (19h - 21h) |
Thanh Long |
Thứ Tư | Dương lịch: 10/1/2024 Âm lịch: 29/11/2023 Ngày Quý Dậu Tháng Giáp Tý |
Giờ Tý (23h - 1h) Giờ Dần (3h - 5h) Giờ Mão (5h - 7h) Giờ Ngọ (11h - 13h) Giờ Mùi (13h - 15h) Giờ Dậu (17h - 19h) |
Minh Đường |
Thứ Năm | Dương lịch: 11/1/2024 Âm lịch: 1/12/2023 Ngày Giáp Tuất Tháng Ất Sửu |
Giờ Dần (3h - 5h) Giờ Thìn (7h - 9h) Giờ Tỵ (9h - 11h) Giờ Thân (15h - 17h) Giờ Dậu (17h - 19h) Giờ Hợi (21h - 23h) |
Thanh Long |
Thứ Sáu | Dương lịch: 12/1/2024 Âm lịch: 2/12/2023 Ngày Ất Hợi Tháng Ất Sửu |
Giờ Sửu (1h - 3h) Giờ Thìn (7h - 9h) Giờ Ngọ (11h - 13h) Giờ Mùi (13h - 15h) Giờ Tuất (19h - 21h) Giờ Hợi (21h - 23h) |
Minh Đường |
Thứ Bảy | Dương lịch: 13/1/2024 Âm lịch: 3/12/2023 Ngày Bính Tý Tháng Ất Sửu |
Giờ Tý (23h - 1h) Giờ Sửu (1h - 3h) Giờ Mão (5h - 7h) Giờ Ngọ (11h - 13h) Giờ Thân (15h - 17h) Giờ Dậu (17h - 19h) |
Thiên Hình |
Chủ nhật | Dương lịch: 14/1/2024 Âm lịch: 4/12/2023 Ngày Đinh Sửu Tháng Ất Sửu |
Giờ Dần (3h - 5h) Giờ Mão (5h - 7h) Giờ Tỵ (9h - 11h) Giờ Thân (15h - 17h) Giờ Tuất (19h - 21h) Giờ Hợi (21h - 23h) |
Chu Tước |
Thứ Hai | Dương lịch: 15/1/2024 Âm lịch: 5/12/2023 Ngày Mậu Dần Tháng Ất Sửu |
Giờ Tý (23h - 1h) Giờ Sửu (1h - 3h) Giờ Thìn (7h - 9h) Giờ Tỵ (9h - 11h) Giờ Mùi (13h - 15h) Giờ Tuất (19h - 21h) |
Kim Quỹ |
Thứ Ba | Dương lịch: 16/1/2024 Âm lịch: 6/12/2023 Ngày Kỷ Mão Tháng Ất Sửu |
Giờ Tý (23h - 1h) Giờ Dần (3h - 5h) Giờ Mão (5h - 7h) Giờ Ngọ (11h - 13h) Giờ Mùi (13h - 15h) Giờ Dậu (17h - 19h) |
Bảo Quang (Kim Đường) |
Thứ Tư | Dương lịch: 17/1/2024 Âm lịch: 7/12/2023 Ngày Canh Thìn Tháng Ất Sửu |
Giờ Dần (3h - 5h) Giờ Thìn (7h - 9h) Giờ Tỵ (9h - 11h) Giờ Thân (15h - 17h) Giờ Dậu (17h - 19h) Giờ Hợi (21h - 23h) |
Bạch Hổ |
Thứ Năm | Dương lịch: 18/1/2024 Âm lịch: 8/12/2023 Ngày Tân Tỵ Tháng Ất Sửu |
Giờ Sửu (1h - 3h) Giờ Thìn (7h - 9h) Giờ Ngọ (11h - 13h) Giờ Mùi (13h - 15h) Giờ Tuất (19h - 21h) Giờ Hợi (21h - 23h) |
Ngọc Đường |
Thứ Sáu | Dương lịch: 19/1/2024 Âm lịch: 9/12/2023 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Ất Sửu |
Giờ Tý (23h - 1h) Giờ Sửu (1h - 3h) Giờ Mão (5h - 7h) Giờ Ngọ (11h - 13h) Giờ Thân (15h - 17h) Giờ Dậu (17h - 19h) |
Thiên Lao |
Thứ Bảy | Dương lịch: 20/1/2024 Âm lịch: 10/12/2023 Ngày Quý Mùi Tháng Ất Sửu |
Giờ Dần (3h - 5h) Giờ Mão (5h - 7h) Giờ Tỵ (9h - 11h) Giờ Thân (15h - 17h) Giờ Tuất (19h - 21h) Giờ Hợi (21h - 23h) |
Nguyên Vũ |
Chủ nhật | Dương lịch: 21/1/2024 Âm lịch: 11/12/2023 Ngày Giáp Thân Tháng Ất Sửu |
Giờ Tý (23h - 1h) Giờ Sửu (1h - 3h) Giờ Thìn (7h - 9h) Giờ Tỵ (9h - 11h) Giờ Mùi (13h - 15h) Giờ Tuất (19h - 21h) |
Tư Mệnh |
Thứ Hai | Dương lịch: 22/1/2024 Âm lịch: 12/12/2023 Ngày Ất Dậu Tháng Ất Sửu |
Giờ Tý (23h - 1h) Giờ Dần (3h - 5h) Giờ Mão (5h - 7h) Giờ Ngọ (11h - 13h) Giờ Mùi (13h - 15h) Giờ Dậu (17h - 19h) |
Câu Trận |
Thứ Ba | Dương lịch: 23/1/2024 Âm lịch: 13/12/2023 Ngày Bính Tuất Tháng Ất Sửu |
Giờ Dần (3h - 5h) Giờ Thìn (7h - 9h) Giờ Tỵ (9h - 11h) Giờ Thân (15h - 17h) Giờ Dậu (17h - 19h) Giờ Hợi (21h - 23h) |
Thanh Long |
Thứ Tư | Dương lịch: 24/1/2024 Âm lịch: 14/12/2023 Ngày Đinh Hợi Tháng Ất Sửu |
Giờ Sửu (1h - 3h) Giờ Thìn (7h - 9h) Giờ Ngọ (11h - 13h) Giờ Mùi (13h - 15h) Giờ Tuất (19h - 21h) Giờ Hợi (21h - 23h) |
Minh Đường |
Thứ Năm | Dương lịch: 25/1/2024 Âm lịch: 15/12/2023 Ngày Mậu Tý Tháng Ất Sửu |
Giờ Tý (23h - 1h) Giờ Sửu (1h - 3h) Giờ Mão (5h - 7h) Giờ Ngọ (11h - 13h) Giờ Thân (15h - 17h) Giờ Dậu (17h - 19h) |
Thiên Hình |
Thứ Sáu | Dương lịch: 26/1/2024 Âm lịch: 16/12/2023 Ngày Kỷ Sửu Tháng Ất Sửu |
Giờ Dần (3h - 5h) Giờ Mão (5h - 7h) Giờ Tỵ (9h - 11h) Giờ Thân (15h - 17h) Giờ Tuất (19h - 21h) Giờ Hợi (21h - 23h) |
Chu Tước |
Thứ Bảy | Dương lịch: 27/1/2024 Âm lịch: 17/12/2023 Ngày Canh Dần Tháng Ất Sửu |
Giờ Tý (23h - 1h) Giờ Sửu (1h - 3h) Giờ Thìn (7h - 9h) Giờ Tỵ (9h - 11h) Giờ Mùi (13h - 15h) Giờ Tuất (19h - 21h) |
Kim Quỹ |
Chủ nhật | Dương lịch: 28/1/2024 Âm lịch: 18/12/2023 Ngày Tân Mão Tháng Ất Sửu |
Giờ Tý (23h - 1h) Giờ Dần (3h - 5h) Giờ Mão (5h - 7h) Giờ Ngọ (11h - 13h) Giờ Mùi (13h - 15h) Giờ Dậu (17h - 19h) |
Bảo Quang (Kim Đường) |
Thứ Hai | Dương lịch: 29/1/2024 Âm lịch: 19/12/2023 Ngày Nhâm Thìn Tháng Ất Sửu |
Giờ Dần (3h - 5h) Giờ Thìn (7h - 9h) Giờ Tỵ (9h - 11h) Giờ Thân (15h - 17h) Giờ Dậu (17h - 19h) Giờ Hợi (21h - 23h) |
Bạch Hổ |
Thứ Ba | Dương lịch: 30/1/2024 Âm lịch: 20/12/2023 Ngày Quý Tỵ Tháng Ất Sửu |
Giờ Sửu (1h - 3h) Giờ Thìn (7h - 9h) Giờ Ngọ (11h - 13h) Giờ Mùi (13h - 15h) Giờ Tuất (19h - 21h) Giờ Hợi (21h - 23h) |
Ngọc Đường |
Thứ Tư | Dương lịch: 31/1/2024 Âm lịch: 21/12/2023 Ngày Giáp Ngọ Tháng Ất Sửu |
Giờ Tý (23h - 1h) Giờ Sửu (1h - 3h) Giờ Mão (5h - 7h) Giờ Ngọ (11h - 13h) Giờ Thân (15h - 17h) Giờ Dậu (17h - 19h) |
Thiên Lao |
Lịch vạn niên, lịch âm tháng 1 năm 2024
CN | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
---|---|---|---|---|---|---|
120 | 221 | 322 | 423 | 524 | 625 | |
726 | 827 | 928 | 1029 | 111/12 | 122 | 133 |
144 | 155 | 166 | 177 | 188 | 199 | 2010 |
2111 | 2212 | 2313 | 2414 | 2515 | 2616 | 2717 |
2818 | 2919 | 3020 | 3121 |
Dựa vào danh sách ngày hoàng đạo trong tháng 1 năm 2024 trên đây. Sẽ giúp bạn có thể lựa chọn ra ngày hoàng đạo, bên cạnh đó sẽ giúp để gia chủ thực hiện các công việc quan trọng. Để xem ngày tốt khác hãy chọn tháng và năm cần xem để xem.